|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到7个相关供应商
出口总数量:34 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:39231090 | 交易描述:Hộp đựng cáp xoán cho cửa trượt, chất liệu: plastic, NCC: Shenzhen Sino-Australia. Hàng mới 100%.
数据已更新到:2020-06-08 更多 >
出口总数量:27 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84189940 | 交易描述:Panel cách nhiệt dùng cho kho lạnh bảo quản thực phẩm, nhà sản xuất SHENZHEN SINO-AUSTRALIA REFRIGERATION EQUIPMENT CO., LTD, model Custom, items R-22 , hàng mới 100%.
数据已更新到:2019-06-11 更多 >
出口总数量:3 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73089099 | 交易描述:Bộ Panel cách nhiệt gồm 6 tấm, dùng cho kho lạnh bảo quản thực phẩm, vỏ bọc bằng thép không gỉ, giữa là xốp cách nhiệt polyurethane, dày 10cm, nhà sản xuất SHENZHEN SINO-AUSTRALIA REFRIGERATION EQUIP
数据已更新到:2019-09-12 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:8414308106 | 交易描述:Компрессор используемые в холодильном оборудовании. Модель CUBIGEL NUG100NA. Для производство холодильник. Производитель Shenzhen Sino-Australia Refrigeration Equipment Co., Ltd.: вес: 5180 кг, кол. 810 шт;2) Вид и количество упаковки:5 УПАКОВКА;3) № к...
数据已更新到:2024-08-02 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:40169390 | 交易描述:Other Gioăng cửa kho lạnh, chất liệu bằng cao su, NSX: Shenzhen Sino-Australia Refrigeration Equipment Co.,Ltd, KT: 900x2000mm, hàng mới 100%
数据已更新到:2022-06-05 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:1 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:85371019 | 交易描述:Temperature controller for cold storage, supplier: Shenzhen Sino-Australia Refrigeration Equipment Co,.Ltd, voltage 220V, code: XWEB500D, sample. 100% new
数据已更新到:2024-12-17 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:85168030 | 交易描述:Phụ kiện dùng cho kho lạnh: Điện trở phá băng, công suất 1030W, NCC: Shenzhen Sino-Australia Refrigeration Equipment, hàng mới 100%
数据已更新到:2021-03-31 更多 >
7 条数据